-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→Thuộc địa)
Dòng 21: Dòng 21: ::[[French]] [[possession]]::[[French]] [[possession]]::thuộc địa Pháp::thuộc địa Pháp- ::[[in]] [[possession]] ([[of]] [[something]])+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[in]] [[possession]] ([[of]] [[something]])=====::khống chế; sống trong cái gì::khống chế; sống trong cái gì- ::[[take]] [[possession]] ([[of]] [[something]])+ =====[[take]] [[possession]] ([[of]] [[something]])=====::chiếm lấy::chiếm lấy09:48, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Ownership, title, proprietorship, control, hold, tenure,keeping, care, custody, guardianship, protection: The paintingsare now in my possession.
Holding, territory, province,dominion, colony, protectorate: How long will the FalklandIslands remain a possession of the Crown? 3 possessions.belongings, property, effects, chattels, assets, worldly goods,things: The prison clerk placed all my possessions in anenvelope, explaining that they would be returned when I wasreleased. 4 take or gain possession of. seize, capture, take,conquer, occupy, acquire, win, possess oneself of, secure,obtain; repossess: The raiding party gained possession of theport and surrounding area. The finance company has takenpossession of my car.
Oxford
N.
Law power or control similar to lawful ownershipbut which may exist separately from it (prosecuted forpossession of narcotic drugs).
Maintaining control over (inpossession of one's wits). in the possession of held or ownedby. possession order an order made by a court directing thatpossession of a property be given to the owner. take possession(often foll. by of) become the owner or possessor (of a thing).
Possessionless adj. [ME f. OF possession or L possessio -onis(as POSSESS)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ