-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→(từ cổ,nghĩa cổ) tặng biếu)
Dòng 32: Dòng 32: ::[[to]] [[compliment]] [[somebody]] [[with]] [[something]]::[[to]] [[compliment]] [[somebody]] [[with]] [[something]]::biếu ai cái gì::biếu ai cái gì+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[angle]] ([[fish]]) [[for]] [[compliments]] =====+ ::cố tìm cách để được khen+ ===== [[compliments]] [[of]] [[the]] [[season]] =====+ ::lời chúc lễ Nô-en, lời chúc mừng năm mới...+ ===== [[to]] [[return]] [[the]] [[compliments]] =====+ ::đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng+ ::Tặng quà lại+ ===== [[a]] [[left-handed]] [[compliment]] =====+ ::lời khen không thành thực+ ===hình thái từ======hình thái từ===*Ved: [[complimented]]*Ved: [[complimented]]03:18, ngày 29 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng
- give him my compliments
- xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta
- with Mr X's compliments
- với lời thăm hỏi của ông X, với lời chào của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Tham khảo chung
- compliment : Corporateinformation
- compliment : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ