• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'bju:ti</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'bju:ti</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 20:
    *Adj: [[beautiful]]
    *Adj: [[beautiful]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Loveliness, attractiveness, handsomeness, pulchritude:The beauty of the actress took my breath away.=====
    =====Loveliness, attractiveness, handsomeness, pulchritude:The beauty of the actress took my breath away.=====
    Dòng 32: Dòng 31:
    =====Attraction, strength, advantage,asset: The beauty of the plan lies in its simplicity.=====
    =====Attraction, strength, advantage,asset: The beauty of the plan lies in its simplicity.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 a a combination of qualities such as shape,colour, etc., that pleases the aesthetic senses, esp. the sight.b a combination of qualities that pleases the intellect or moralsense (the beauty of the argument).=====
    =====(pl. -ies) 1 a a combination of qualities such as shape,colour, etc., that pleases the aesthetic senses, esp. the sight.b a combination of qualities that pleases the intellect or moralsense (the beauty of the argument).=====

    20:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'bju:ti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc
    Cái đẹp, cái hay
    the beauty of the story
    cái hay của câu chuyện
    Người đẹp, vật đẹp
    look at this rose, isn't it a beauty!
    nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!

    Cấu trúc từ

    Beauty is only skin deep
    Nhan sắc chỉ là bề ngoài

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Loveliness, attractiveness, handsomeness, pulchritude:The beauty of the actress took my breath away.
    Belle, Colloqlooker, knockout, dream, dreamboat, stunner: She was one of thegreat beauties of her day.
    Attraction, strength, advantage,asset: The beauty of the plan lies in its simplicity.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 a a combination of qualities such as shape,colour, etc., that pleases the aesthetic senses, esp. the sight.b a combination of qualities that pleases the intellect or moralsense (the beauty of the argument).
    Colloq. a an excellentspecimen (what a beauty!). b an attractive feature; anadvantage (that's the beauty of it!).
    A beautiful woman.
    A small natural or artificial mark such as a mole onthe face, considered to enhance another feature. beautytreatment cosmetic treatment received in a beauty parlour. [MEf. AF beut‚, OF bealt‚, beaut‚, ult. f. L (as BEAU)]

    Tham khảo chung

    • beauty : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X