• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">aut'rʌn</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">aut'rʌn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 17:
    * PP : [[outrun]]
    * PP : [[outrun]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V. & n.=====
    =====V.tr. (-running; past -ran; past part. -run) 1 arun faster or farther than. b escape from.=====
    =====V.tr. (-running; past -ran; past part. -run) 1 arun faster or farther than. b escape from.=====

    17:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /aut'rʌn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outran, .outrun

    Chạy nhanh hơn, chạy vượt
    Chạy thoát
    Vượt quá, vượt giới hạn
    imagination outruns facts
    trí tưởng tượng vượt quá sự việc
    to outrun the constable
    như constable

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. (-running; past -ran; past part. -run) 1 arun faster or farther than. b escape from.
    Go beyond (aspecified point or limit).
    N. Austral. a sheep-run distantfrom its homestead.

    Tham khảo chung

    • outrun : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X