-
(Khác biệt giữa các bản)(→Viết ra, được thảo ra; trên giấy tờ, thành văn bản)(→Viết ra, được thảo ra; trên giấy tờ, thành văn bản)
Dòng 16: Dòng 16: ::[[a]] [[written]] [[evidence]]::[[a]] [[written]] [[evidence]]::bằng chứng được viết ra::bằng chứng được viết ra+ ===Cấu trúc từ ===+ ===== [[the]] [[written]] [[word]] =====+ ::văn bản== Kinh tế ==== Kinh tế ==04:23, ngày 3 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Viết ra, được thảo ra; trên giấy tờ, thành văn bản
- a written examination
- một kỳ thi viết
- a written evidence
- bằng chứng được viết ra
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
trên giấy tờ
- written permission
- sự cho phép trên giấy tờ văn bản
- written permission
- sự cho phép trên giấy tờ, bằng văn bản
- written undertaking
- cam kết trên giấy tờ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ