-
(Khác biệt giữa các bản)(→Làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như) để chào đón)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sə´lu:t</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 46: Dòng 39: *Ving: [[Saluting]]*Ving: [[Saluting]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Greet, hail, address, accost: The moment I stepped in atthe door I was saluted with the peremptory question, 'Where haveyou been?' 2 pay respects or homage or tribute to, honour,recognize, acknowledge: Wherever she went she was saluted as aheroine.==========Greet, hail, address, accost: The moment I stepped in atthe door I was saluted with the peremptory question, 'Where haveyou been?' 2 pay respects or homage or tribute to, honour,recognize, acknowledge: Wherever she went she was saluted as aheroine.=====Dòng 54: Dòng 50: =====Greeting, address, salutation: He returned my salutewith a nod.==========Greeting, address, salutation: He returned my salutewith a nod.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====01:43, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A gesture of respect, homage, or courteousrecognition, esp. made to or by a person when arriving ordeparting.
A Mil. & Naut. a prescribed or specified movementof the hand or of weapons or flags as a sign of respect orrecognition. b (prec. by the) the attitude taken by anindividual soldier, sailor, policeman, etc., in saluting.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ