• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">brɔil</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 18:
    * V_ing : [[broiling]]
    * V_ing : [[broiling]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====mạch đá sót=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mạch đá sót=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    =====cá nướng=====
    =====cá nướng=====
    -
    =====thịt nướng=====
    +
    =====thịt nướng=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Grill, barbecue: I think hamburgers taste better broiledthan fried.=====
    =====Grill, barbecue: I think hamburgers taste better broiledthan fried.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    19:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /brɔil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thịt nướng

    Động từ

    Nướng (thịt)
    broiled chicken
    thịt gà nướng
    Nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng
    to broil with impatience
    nóng lòng sốt ruột

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mạch đá sót

    Kinh tế

    cá nướng
    thịt nướng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Grill, barbecue: I think hamburgers taste better broiledthan fried.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X