-
(Khác biệt giữa các bản)n (→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">rʌt</font>'''/==========/'''<font color="red">rʌt</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ (so sánh)======Tính từ (so sánh)===Dòng 37: Dòng 31: *Ving: [[Rutting]]*Ving: [[Rutting]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========hốc sâu==========hốc sâu=====Dòng 47: Dòng 44: =====vết lún==========vết lún=====- =====vết xe=====+ =====vết xe=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đường địa phương==========đường địa phương=====Dòng 61: Dòng 56: =====vạch==========vạch=====- =====vết lõm=====+ =====vết lõm=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Groove, furrow, wheel-mark, track, trough: In the winterthe ruts in the lane fill with water and freeze, making drivingdifficult. 2 pattern, habit, routine, groove, grind, treadmill,dead end, Colloq rat race: After 27 years as a horse groom, I'mbeginning to feel I'm stuck in a rut.==========Groove, furrow, wheel-mark, track, trough: In the winterthe ruts in the lane fill with water and freeze, making drivingdifficult. 2 pattern, habit, routine, groove, grind, treadmill,dead end, Colloq rat race: After 27 years as a horse groom, I'mbeginning to feel I'm stuck in a rut.=====01:10, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ