-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- decayed , oxidized , rust-covered , rusted , deficient , impaired , neglected , not what it was , sluggish , soft , stale , unpracticed , unqualified , weak , corroded , discolored , eroded , ferruginous , fusty , mildewed , musty , rancid , reasty , rough , rubiginous , rugged , seruginous , stained , unused
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ