• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/'''<font color="red">ri'fridʤəreit</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ::ướp lạnh thịt
    ::ướp lạnh thịt
    -
    == Điện lạnh==
    +
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm lạnh, ướp lạnh=====
    =====làm lạnh, ướp lạnh=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====làm lạnh=====
    =====làm lạnh=====
    Dòng 26: Dòng 24:
    =====ướp lạnh=====
    =====ướp lạnh=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ướp lạnh=====
    =====ướp lạnh=====
    Dòng 38: Dòng 35:
    =====Cool, chill, keep cool or cold or chilled, ice, freeze: Thesouffl‚ must be refrigerated for three hours to allow it to set.=====
    =====Cool, chill, keep cool or cold or chilled, ice, freeze: Thesouffl‚ must be refrigerated for three hours to allow it to set.=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====(v) làm lạnh, ướp lạnh=====
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 47: Dòng 47:
    =====Refrigeration n. refrigerative adj. [L refrigerare (as RE-,frigus frigoris cold)]=====
    =====Refrigeration n. refrigerative adj. [L refrigerare (as RE-,frigus frigoris cold)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:02, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /rɪˈfrɪdʒəˌreɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm lạnh, ướp lạnh để bảo quản (thịt, hoa quả..)
    keep meat refrigerate
    ướp lạnh thịt

    Điện lạnh

    làm lạnh, ướp lạnh

    Kỹ thuật chung

    làm lạnh
    làm mát
    làm nguội
    ướp lạnh

    Kinh tế

    ướp lạnh

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Cool, chill, keep cool or cold or chilled, ice, freeze: Thesouffl‚ must be refrigerated for three hours to allow it to set.

    Cơ - Điện tử

    (v) làm lạnh, ướp lạnh

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. make or become cool or cold.
    Tr. subject(food etc.) to cold in order to freeze or preserve it.
    Refrigeration n. refrigerative adj. [L refrigerare (as RE-,frigus frigoris cold)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X