• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈoʊvəm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈoʊvəm</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .ova===
    ===Danh từ, số nhiều .ova===
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Trứng=====
    =====Trứng=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====có dạng trứng=====
    =====có dạng trứng=====
    Dòng 18: Dòng 15:
    ''Giải thích VN'': Một thành phần trang trí dạng trứng giống như một tấm đúc hình trứng.
    ''Giải thích VN'': Một thành phần trang trí dạng trứng giống như một tấm đúc hình trứng.
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====noãn (tế bào trứng)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Oxford===
    -
    =====noãn (tế bào trứng)=====
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. ova) 1 a mature reproductive cell of female animals,produced by the ovary.=====
    =====(pl. ova) 1 a mature reproductive cell of female animals,produced by the ovary.=====
    =====The egg cell of plants. [L, = egg]=====
    =====The egg cell of plants. [L, = egg]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ˈoʊvəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .ova

    Trứng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có dạng trứng

    Giải thích EN: An egg-shaped ornament, as in an egg-and-dart molding.

    Giải thích VN: Một thành phần trang trí dạng trứng giống như một tấm đúc hình trứng.

    Y học

    noãn (tế bào trứng)

    Oxford

    N.
    (pl. ova) 1 a mature reproductive cell of female animals,produced by the ovary.
    The egg cell of plants. [L, = egg]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X