• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">sɔ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">sɔ</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 35: Dòng 29:
    * PP : [[sawn]]/[[sawed]]
    * PP : [[sawn]]/[[sawed]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cưa dọc thớ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Y học==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cưa dọc thớ=====
    -
    =====cưa=====
    +
    === Y học===
    -
     
    +
    =====cưa=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cái cưa=====
    =====cái cưa=====
    Dòng 51: Dòng 44:
    =====lưỡi cưa=====
    =====lưỡi cưa=====
    -
    =====máy cưa=====
    +
    =====máy cưa=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====cái cưa=====
    =====cái cưa=====
    =====cưa=====
    =====cưa=====
    -
    =====dao=====
    +
    =====dao=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saw saw] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saw saw] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Proverb, maxim, (old) saying, aphorism, apophthegm orapothegm, axiom, adage, epigram, gnome; slogan, motto,catchword, catch-phrase, byword; dictum, platitude, truism,clich‚, commonplace: She always quoted to him the old saw, 'Afool and his mother are soon parted'.=====
    =====Proverb, maxim, (old) saying, aphorism, apophthegm orapothegm, axiom, adage, epigram, gnome; slogan, motto,catchword, catch-phrase, byword; dictum, platitude, truism,clich‚, commonplace: She always quoted to him the old saw, 'Afool and his mother are soon parted'.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    02:04, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    //

    Thông dụng

    Danh từ

    Tục ngữ; cách ngôn
    Cái cưa
    cross-cut saw
    cưa ngang
    circular saw
    cưa tròn, cưa đĩa
    (động vật học) bộ phận hình răng cưa

    Động từ sawed, .sawn; ( Mỹ) sawed

    Cưa (gỗ), xẻ (gỗ)
    Đưa đi đưa lại (như) kéo cưa

    Thời quá khứ của .see

    Cấu trúc từ

    to saw the air
    khoa tay múa chân
    to saw the wood
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cưa dọc thớ

    Y học

    cưa

    Kỹ thuật chung

    cái cưa
    cưa gỗ
    lưỡi cưa
    máy cưa

    Kinh tế

    cái cưa
    cưa
    dao
    Tham khảo
    • saw : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Proverb, maxim, (old) saying, aphorism, apophthegm orapothegm, axiom, adage, epigram, gnome; slogan, motto,catchword, catch-phrase, byword; dictum, platitude, truism,clich‚, commonplace: She always quoted to him the old saw, 'Afool and his mother are soon parted'.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X