• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">fɔrˈbɛərəns</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">fɔrˈbɛərəns</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 15: Dòng 9:
    ::(tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ
    ::(tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Patient self-control; tolerance.=====
    =====Patient self-control; tolerance.=====

    23:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fɔrˈbɛərəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhịn (không làm)
    Tính chịu đựng, tính kiên nhẫn
    forbearance is no acquittance
    (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Patient self-control; tolerance.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X