• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">ˈpyupəl</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ˈpyupəl</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈpju:pl</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:42, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /ˈpju:pl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Học trò, học sinh; môn đồ, môn đệ
    (pháp lý) trẻ em được giám hộ
    (giải phẫu) con ngươi, đồng tử (trong mắt)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng tử
    Argyll Robertson pupil
    đồng tứ Argyn Robertson

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    con ngươi
    emergent pupil
    con ngươi ra
    entrained pupil
    con ngươi vào
    exit pupil
    con ngươi ra

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Student, learner, scholar, schoolchild, schoolgirl,schoolboy, disciple, apprentice; beginner, novice, neophyte,tiro or tyro, Chiefly ecclesiastical catechumen: A number ofGeoffrey's former pupils have organized a dinner to honour him.

    Tham khảo chung

    • pupil : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X