-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên 'kɔnfiskeit</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kɔnfiskeit</font>'''/==========/'''<font color="red">'kɔnfiskeit</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 11: Dòng 5: =====Tịch thu, sung công==========Tịch thu, sung công=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tịch thu=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tịch thu=====- + === Kinh tế ========sung công==========sung công=====Dòng 23: Dòng 17: ::[[confiscate]] [[its]] [[illegal]] [[gains]]::[[confiscate]] [[its]] [[illegal]] [[gains]]::tịch thu của thu nhập phi pháp::tịch thu của thu nhập phi pháp- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Appropriate, seize, impound, sequester, sequestrate,expropriate, take (away), commandeer: The police confiscated mycar to use as evidence.==========Appropriate, seize, impound, sequester, sequestrate,expropriate, take (away), commandeer: The police confiscated mycar to use as evidence.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====Take or seize by authority.==========Take or seize by authority.=====02:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ