• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ɔˈstɛrɪti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ɔˈstɛrɪti</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[austereness]]
    Cách viết khác [[austereness]]
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Sự mộc mạc chân phương=====
    =====Sự mộc mạc chân phương=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====chặt chẽ=====
    =====chặt chẽ=====
    =====sự nghiêm khắc=====
    =====sự nghiêm khắc=====
    -
    =====tình trạng khắc khổ=====
    +
    =====tình trạng khắc khổ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 sternness; moral severity.=====
    =====(pl. -ies) 1 sternness; moral severity.=====

    19:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ɔˈstɛrɪti/

    Thông dụng

    Cách viết khác austereness

    Danh từ

    Sự khổ hạnh, sự khắc khổ
    Sự mộc mạc chân phương

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chặt chẽ
    sự nghiêm khắc
    tình trạng khắc khổ

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 sternness; moral severity.
    Severesimplicity, e.g. of nationwide economies.
    (esp. in pl.) anaustere practice (the austerities of a monk's life).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X