• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">dɪˈskrɪpʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">dɪˈskrɪpʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 26: Dòng 22:
    =====Nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)=====
    =====Nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====trần thuật=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====trần thuật=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=description description] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=description description] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phần mô tả=====
    =====phần mô tả=====
    ::[[action]] [[description]]
    ::[[action]] [[description]]
    ::phần mô tả tác động
    ::phần mô tả tác động
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=description&x=0&y=0 description] : Search MathWorld
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=description&x=0&y=0 description] : Search MathWorld
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sự thuyết minh=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự thuyết minh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mô tả=====
    =====mô tả=====
    Dòng 58: Dòng 50:
    ::[[general]] [[description]] [[of]] [[construction]]
    ::[[general]] [[description]] [[of]] [[construction]]
    ::thuyết minh tổng thể về thi công
    ::thuyết minh tổng thể về thi công
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Portrayal, characterization, depiction, (thumbnail)sketch, portrait: Her description of her boss was far fromflattering.=====
    =====Portrayal, characterization, depiction, (thumbnail)sketch, portrait: Her description of her boss was far fromflattering.=====
    Dòng 67: Dòng 57:
    =====Sort,kind, nature, character, type, variety, brand, breed, species,category, genus, ilk, genre, class; stripe, kidney, feather:Carstairs is a rou‚ of the worst description.=====
    =====Sort,kind, nature, character, type, variety, brand, breed, species,category, genus, ilk, genre, class; stripe, kidney, feather:Carstairs is a rou‚ of the worst description.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A the act or an instance of describing; the process ofbeing described. b a spoken or written representation (of aperson, object, or event).=====
    =====A the act or an instance of describing; the process ofbeing described. b a spoken or written representation (of aperson, object, or event).=====
    =====A sort, kind, or class (no food ofany description).=====
    =====A sort, kind, or class (no food ofany description).=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dɪˈskrɪpʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
    beyond description
    không thể tả được
    Santa Claus is based on the description of Saint Nicholas
    Ông già Tuyết chính là sự diễn tả, hình dung về thánh Nicolas
    Diện mạo, tướng mạo, hình dạng
    Sự vạch, sự vẽ (hình)
    (thông tục) hạng, loại
    books of every description
    sách đủ các loại
    a person of such description
    người thuộc hạng như thế ấy
    Nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    trần thuật
    Tham khảo

    Toán & tin

    phần mô tả
    action description
    phần mô tả tác động
    Tham khảo

    Xây dựng

    sự thuyết minh

    Kỹ thuật chung

    mô tả
    sự mô tả
    sự vẽ
    thuyết minh
    description of project
    sự thuyết minh dự án
    general description of construction
    thuyết minh tổng thể về thi công

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Portrayal, characterization, depiction, (thumbnail)sketch, portrait: Her description of her boss was far fromflattering.
    Account, narrative, story, report,representation, statement, definition; explanation, commentary;chronicle, history, record, narration; memoir: I want yourdetailed description of what led up to the argument.
    Sort,kind, nature, character, type, variety, brand, breed, species,category, genus, ilk, genre, class; stripe, kidney, feather:Carstairs is a rou‚ of the worst description.

    Oxford

    N.
    A the act or an instance of describing; the process ofbeing described. b a spoken or written representation (of aperson, object, or event).
    A sort, kind, or class (no food ofany description).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X