• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Packaging tại CĐ Kythuatđóng góp từ Packaging tại CĐ Kinhte)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">/"pækidzŋ/</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">/"pækidzŋ/</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Bao bì=====
    =====Bao bì=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====vật liệu đệm kín=====
    =====vật liệu đệm kín=====
    =====vật nạp liệu=====
    =====vật nạp liệu=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=packaging packaging] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=packaging packaging] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự đặt vào hộp=====
    =====sự đặt vào hộp=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=packaging&x=0&y=0 packaging] : semiconductorglossary
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=packaging&x=0&y=0 packaging] : semiconductorglossary
    -
     
    +
    === Thực phẩm===
    -
    == Thực phẩm==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự đóng bao bì=====
    =====sự đóng bao bì=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đóng thành gói=====
    =====đóng thành gói=====
    Dòng 40: Dòng 28:
    =====sự đánh đống=====
    =====sự đánh đống=====
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====quá trình lắp ráp đóng vỏ (dụng cụ, thiết bị)=====
    =====quá trình lắp ráp đóng vỏ (dụng cụ, thiết bị)=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự bao gói=====
    =====sự bao gói=====
    Dòng 61: Dòng 45:
    ::[[composite]] [[packaging]]
    ::[[composite]] [[packaging]]
    ::sự đóng kiện hỗn hợp
    ::sự đóng kiện hỗn hợp
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====cách thiết kế và làm bao bì=====
    =====cách thiết kế và làm bao bì=====
    Dòng 87: Dòng 68:
    =====vỏ bao=====
    =====vỏ bao=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=packaging packaging] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=packaging packaging] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=packaging&searchtitlesonly=yes packaging] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=packaging&searchtitlesonly=yes packaging] : bized
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A wrapping or container for goods.=====
    =====A wrapping or container for goods.=====

    18:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    //"pækidzŋ//

    Thông dụng

    Danh từ

    Bao bì

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vật liệu đệm kín
    vật nạp liệu
    Tham khảo

    Toán & tin

    sự đặt vào hộp
    Tham khảo

    Thực phẩm

    sự đóng bao bì

    Xây dựng

    đóng thành gói
    đóng thành kiện
    sự đánh đống

    Điện lạnh

    quá trình lắp ráp đóng vỏ (dụng cụ, thiết bị)

    Kỹ thuật chung

    sự bao gói
    sự cuộn lại
    sự đóng bánh
    sự đóng gói
    film packaging
    sự đóng gói màng
    secondary packaging
    sự đóng gói lai
    sự đóng kiện
    composite packaging
    sự đóng kiện hỗn hợp

    Kinh tế

    cách thiết kế và làm bao bì
    cách trình bày (hàng hóa)
    cách, nghề, đóng bao bì
    đóng bao bì
    product packaging
    đóng bao bì sản phẩm
    đóng thùng
    sự bao gói
    sự đóng kiện
    sự nén chặt
    sự xếp chặt
    sự xếp vào bao bì
    vỏ bao
    Tham khảo
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A wrapping or container for goods.
    The process ofpacking goods.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X