• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ɪnˈtrɪnsɪk, -zɪk</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ɪnˈtrɪnsɪk, -zɪk</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[intrinsical]]
    Cách viết khác [[intrinsical]]
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====(giải phẫu) ở bên trong=====
    =====(giải phẫu) ở bên trong=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Điện lạnh===
    =====trong=====
    =====trong=====
    ::[[intrinsic]] [[photo]] [[effect]]
    ::[[intrinsic]] [[photo]] [[effect]]
    Dòng 25: Dòng 21:
    ::[[intrinsic]] [[property]]
    ::[[intrinsic]] [[property]]
    ::tính chất bên trong
    ::tính chất bên trong
    -
    =====tự tại=====
    +
    =====tự tại=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bản thân=====
    =====bản thân=====
    Dòng 53: Dòng 47:
    ::[[intrinsic]] [[variable]]
    ::[[intrinsic]] [[variable]]
    ::sao đổi ánh thực
    ::sao đổi ánh thực
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Inherent, basic, fundamental, essential, proper,elemental, organic, natural, native, inbred, congenital,inherited, hereditary, innate, inborn, immanent, indwelling,underlying, constitutional; real, true, actual, genuine: As nopainting has intrinsic worth, its value is arbitrary.=====
    =====Inherent, basic, fundamental, essential, proper,elemental, organic, natural, native, inbred, congenital,inherited, hereditary, innate, inborn, immanent, indwelling,underlying, constitutional; real, true, actual, genuine: As nopainting has intrinsic worth, its value is arbitrary.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Inherent, essential; belonging naturally (intrinsicvalue).=====
    =====Inherent, essential; belonging naturally (intrinsicvalue).=====

    20:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ɪnˈtrɪnsɪk, -zɪk/

    Thông dụng

    Cách viết khác intrinsical

    Tính từ

    (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong
    intrinsic value
    giá trị bên trong; giá trị thực chất
    (giải phẫu) ở bên trong

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    trong
    intrinsic photo effect
    hiệu ứng quang điện trong
    intrinsic property
    tính chất bên trong
    tự tại

    Kỹ thuật chung

    bản thân
    bên trong
    intrinsic energy
    năng lượng bên trong
    intrinsic font
    phông bên trong
    intrinsic function
    hàm bên trong
    intrinsic property
    tính chất bên trong
    intrinsic temperature
    nhiệt độ bên trong
    được cài đặt sẵn
    được định nghĩa trước
    nội tại
    thực
    intrinsic energy
    năng lượng thực
    intrinsic variable
    sao đổi ánh thực

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Inherent, basic, fundamental, essential, proper,elemental, organic, natural, native, inbred, congenital,inherited, hereditary, innate, inborn, immanent, indwelling,underlying, constitutional; real, true, actual, genuine: As nopainting has intrinsic worth, its value is arbitrary.

    Oxford

    Adj.
    Inherent, essential; belonging naturally (intrinsicvalue).
    Intrinsically adv. [ME, = interior, f. F intrinsŠquef. LL intrinsecus f. L intrinsecus (adv.) inwardly]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X