-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'kʌmfətəbl</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kŭm'fər-tə-bəl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - --[[Thành viên:Thayboi111|Thayboi111]] 22:09, ngày 19 tháng 5 năm 2008 (ICT)=====/'''<font color="red">'kŭm'fər-tə-bəl</font>'''/ =====+ Dòng 34: Dòng 30: =====Chăn lông vịt, chăn bông==========Chăn lông vịt, chăn bông=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========ấm cúng==========ấm cúng=====Dòng 43: Dòng 42: ::light-rapid-comfortable (LRC)::light-rapid-comfortable (LRC)::nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi::nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====At ease, easy, tranquil, serene, relaxed, contented,untroubled, undisturbed: After the operation, the nurses dideverything they could to make me comfortable. 2 well off,carefree, insouciant, contented, satisfied; self-satisfied,complacent, smug: They don't have a lot of money, but they'recomfortable enough.==========At ease, easy, tranquil, serene, relaxed, contented,untroubled, undisturbed: After the operation, the nurses dideverything they could to make me comfortable. 2 well off,carefree, insouciant, contented, satisfied; self-satisfied,complacent, smug: They don't have a lot of money, but they'recomfortable enough.=====Dòng 52: Dòng 49: =====Suitable,acceptable, adequate, satisfactory, reasonable: The radio wason very loud, so I turned down the volume to a more comfortablelevel.==========Suitable,acceptable, adequate, satisfactory, reasonable: The radio wason very loud, so I turned down the volume to a more comfortablelevel.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====02:18, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
At ease, easy, tranquil, serene, relaxed, contented,untroubled, undisturbed: After the operation, the nurses dideverything they could to make me comfortable. 2 well off,carefree, insouciant, contented, satisfied; self-satisfied,complacent, smug: They don't have a lot of money, but they'recomfortable enough.
Tham khảo chung
- comfortable : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ