-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">pɔɪ.zən.əs</font>'''/==========/'''<font color="red">pɔɪ.zən.əs</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====Độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc==========Độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thuốc độc=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thuốc độc=====+ === Kỹ thuật chung ========độc==========độc=====- =====độc hại=====+ =====độc hại=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=poisonous poisonous] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=poisonous poisonous] : Chlorine Online- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Lethal, deadly, fatal, mortal, toxic, septic, virulent,noxious or rare nocuous, venomous, malignant, pernicious,miasmic, mephitic: Poisonous effluents were leaked into therivers by the chemical plant. 2 malicious, malevolent,malignant, corruptive, vicious, baleful, evil, foul,diabolic(al), defamatory, libellous, slanderous, dangerous,deleterious,: They have been spreading poisonous gossip abouthim again.==========Lethal, deadly, fatal, mortal, toxic, septic, virulent,noxious or rare nocuous, venomous, malignant, pernicious,miasmic, mephitic: Poisonous effluents were leaked into therivers by the chemical plant. 2 malicious, malevolent,malignant, corruptive, vicious, baleful, evil, foul,diabolic(al), defamatory, libellous, slanderous, dangerous,deleterious,: They have been spreading poisonous gossip abouthim again.=====20:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Lethal, deadly, fatal, mortal, toxic, septic, virulent,noxious or rare nocuous, venomous, malignant, pernicious,miasmic, mephitic: Poisonous effluents were leaked into therivers by the chemical plant. 2 malicious, malevolent,malignant, corruptive, vicious, baleful, evil, foul,diabolic(al), defamatory, libellous, slanderous, dangerous,deleterious,: They have been spreading poisonous gossip abouthim again.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ