-
(Khác biệt giữa các bản)(→Object, aim, purpose, end, objective, target, ambition,ideal, aspiration: Fletcher's goal is to be head of thecompany.)(đóng góp từ Goal tại CĐ Kinhte)
Dòng 21: Dòng 21: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====gôn=====+ =====gôn======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====mục tiêu=====+ =====mục tiêu=====::[[goal]] [[satisfaction]]::[[goal]] [[satisfaction]]::sự đáp ứng mục tiêu::sự đáp ứng mục tiêuDòng 64: Dòng 64: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=goal goal] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=goal goal] : Chlorine Online*[http://foldoc.org/?query=goal goal] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=goal goal] : Foldoc- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]04:58, ngày 26 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mục tiêu
- goal satisfaction
- sự đáp ứng mục tiêu
- goal satisfaction
- sự thỏa mãn mục tiêu
- Goal Seek
- tìm mục tiêu
- Goal Seek and Solver
- mục tiêu tìm kiếm và giải quyết
- goal seeking
- truy tìm mục tiêu
- goal-coordination method
- phương pháp phối hợp mục tiêu
Oxford
N.
The object of a person's ambition or effort; adestination; an aim (fame is his goal; London was our goal).
A Football a pair of posts with a crossbar between which theball has to be sent to score. b a cage or basket used similarlyin other games. c a point won (scored 3 goals).
Rugby Football an attempt to kicka goal. goal-line Football a line between each pair ofgoalposts, extended to form the end-boundary of a field of play(cf. touch-line). goal-minder (or -tender) US a goalkeeper atice hockey. goal-mouth Football the space between or near thegoalposts. in goal in the position of goalkeeper.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ