• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'derəgeit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'derəgeit</font>'''/=====
    Dòng 24: Dòng 20:
    *V-ed: [[derogated]]
    *V-ed: [[derogated]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====vi phạm (luật, hợp đồng. . .)=====
    =====vi phạm (luật, hợp đồng. . .)=====
    -
    =====xúc phạm=====
    +
    =====xúc phạm=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.intr.=====
    -
    ===V.intr.===
    +
    -
     
    +
    =====(foll. by from) formal 1 take away a part from; detractfrom (a merit, a right, etc.).=====
    =====(foll. by from) formal 1 take away a part from; detractfrom (a merit, a right, etc.).=====

    18:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'derəgeit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến
    to derogate from someone's power
    giảm quyền lực của người nào
    to derogate from someone's merit
    làm mất giá trị của người nào
    to derogate from someone's reputation
    phạm đến thanh danh của ai
    Làm điều có hại cho thanh thế của mình
    Bị tụt cấp, bị tụt mức

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    vi phạm (luật, hợp đồng. . .)
    xúc phạm

    Oxford

    V.intr.
    (foll. by from) formal 1 take away a part from; detractfrom (a merit, a right, etc.).
    Deviate from (correctbehaviour etc.).
    Derogative adj. [L derogare (as DE-, rogareask)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X