• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    (đóng góp từ Hack tại CĐ Kythuatđóng góp từ Hack tại CĐ Kinhte)
    Dòng 74: Dòng 74:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====giá phơi gạch=====
    +
    =====giá phơi gạch=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====búa=====
    +
    =====búa=====
    -
    =====cuốc=====
    +
    =====cuốc=====
    -
    =====cuốc chim=====
    +
    =====cuốc chim=====
    -
    =====ngựa cho thuê=====
    +
    =====ngựa cho thuê=====
    -
    =====đẽo đá=====
    +
    =====đẽo đá=====
    -
    =====quốc chim=====
    +
    =====quốc chim=====
    -
    =====vết khắc=====
    +
    =====vết khắc=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====giá phơi cá=====
    +
    =====giá phơi cá=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 111: Dòng 111:
    =====Cut, gash, slash, chop: He took a hack at the log withhis hatchet.=====
    =====Cut, gash, slash, chop: He took a hack at the log withhis hatchet.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    03:56, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ)
    Vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng)

    Ngoại động từ

    Đốn, đẽo, chém, chặt mạnh
    (thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai)

    Nội động từ

    Chém, chặt mạnh
    to hack at something
    chặt mạnh cái gì
    Ho khan

    Danh từ

    Ngựa cho thuê
    Ngựa ốm, ngựa tồi
    Ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi)
    Người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa cho thuê
    ( định ngữ) làm thuê, làm mướn
    a hack writer
    người viết văn thuê
    a hack killer
    kẻ giết mướn
    Xe tắc xi

    Ngoại động từ

    Thuê (ngựa)
    Cưỡi (ngựa)

    Nội động từ

    Cưỡi ngựa (đi thong dong)
    Dùng ngựa thuê
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh xe ngựa thuê
    Lấy dữ liệu máy điện toán mà không được phép
    Lái xe tắc xi

    Danh từ

    Máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu)
    Giá phơi gạch

    hình thái từ


    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giá phơi gạch

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    búa
    cuốc
    cuốc chim
    ngựa cho thuê
    đẽo đá
    quốc chim
    vết khắc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giá phơi cá

    Nguồn khác

    • hack : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Chop, hew, lacerate, gash, slash, cut; mangle, butcher,mutilate, ruin, destroy, smash, batter, damage, deface: Hehacked the furniture to pieces with an axe.
    Bark, cough: Shewas disgusted by the man's hacking and spitting.
    N.
    Cut, gash, slash, chop: He took a hack at the log withhis hatchet.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X