-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'trævlə</font>'''/==========/'''<font color="red">'trævlə</font>'''/=====Dòng 34: Dòng 30: =====Séc du lịch (séc cho một số tiền cố định, do một ngân hàng.. bán ra, và có thể dễ dàng rút tiền mặt ở các nước ngoài)==========Séc du lịch (séc cho một số tiền cố định, do một ngân hàng.. bán ra, và có thể dễ dàng rút tiền mặt ở các nước ngoài)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cầu dẫn trượt=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cầu dẫn trượt=====+ === Kỹ thuật chung ========cần trục di động==========cần trục di động=====Dòng 48: Dòng 45: =====con chạy==========con chạy=====- =====giá đỡ di động=====+ =====giá đỡ di động=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đường dây lấy điện==========đường dây lấy điện==========người đi==========người đi=====- =====người đi du lịch=====+ =====người đi du lịch=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Tourist, voyager, sightseer, globe-trotter, gypsy, wanderer,hiker, rover, wayfarer, Jocular bird of passage, Colloqrubberneck(er), jet-setter, Chiefly Brit tripper, day-tripper,holiday-maker: Travellers have been greatly inconvenienced bythe strike of customs officials.==========Tourist, voyager, sightseer, globe-trotter, gypsy, wanderer,hiker, rover, wayfarer, Jocular bird of passage, Colloqrubberneck(er), jet-setter, Chiefly Brit tripper, day-tripper,holiday-maker: Travellers have been greatly inconvenienced bythe strike of customs officials.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(US traveler) 1 a person who travels or is travelling.==========(US traveler) 1 a person who travels or is travelling.=====19:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác traveler
Danh từ
Người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi
- a experienced traveller
- một lữ khách dày dạn kinh nghiệm
Tham khảo chung
- traveller : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ