-
(Khác biệt giữa các bản)(→(tạo nên các tính từ ghép) có tính tình hay tâm trạng như thế nào đó (vui vẻ, tự hào...))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'spiritid</font>'''/==========/'''<font color="red">'spiritid</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 16: ::những đứa trẻ can đảm::những đứa trẻ can đảm- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Lively, sprightly, energetic, vigorous, animated,sparkling, dynamic, buoyant, effervescent, vivacious, ardent,mettlesome: The horse I chose was a bit too spirited. Thebarrister presented a spirited defence for his client. The 1970ssaw spirited revivals of art nouveau and art deco styles.==========Lively, sprightly, energetic, vigorous, animated,sparkling, dynamic, buoyant, effervescent, vivacious, ardent,mettlesome: The horse I chose was a bit too spirited. Thebarrister presented a spirited defence for his client. The 1970ssaw spirited revivals of art nouveau and art deco styles.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Full of spirit; animated, lively, brisk, or courageous(a spirited attack; a spirited translation).==========Full of spirit; animated, lively, brisk, or courageous(a spirited attack; a spirited translation).=====18:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
(tạo nên các tính từ ghép) có tính tình hay tâm trạng như thế nào đó (vui vẻ, tự hào...)
- mean-spirited
- tính tình bần tiện
- high-spirited children
- những đứa trẻ can đảm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
