-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">wisp</font>'''/==========/'''<font color="red">wisp</font>'''/=====Dòng 29: Dòng 25: ::(thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt::(thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Shred, scrap, strand, thread, snippet, tuft, lock: Thelaboratory matched the wisp of hair found in the victim's handwith the hair of the suspect.==========Shred, scrap, strand, thread, snippet, tuft, lock: Thelaboratory matched the wisp of hair found in the victim's handwith the hair of the suspect.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A small bundle or twist of straw etc.==========A small bundle or twist of straw etc.=====03:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ