• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">wisp</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">wisp</font>'''/=====
    Dòng 29: Dòng 25:
    ::(thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt
    ::(thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Shred, scrap, strand, thread, snippet, tuft, lock: Thelaboratory matched the wisp of hair found in the victim's handwith the hair of the suspect.=====
    =====Shred, scrap, strand, thread, snippet, tuft, lock: Thelaboratory matched the wisp of hair found in the victim's handwith the hair of the suspect.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A small bundle or twist of straw etc.=====
    =====A small bundle or twist of straw etc.=====

    03:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /wisp/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( + of) bó, nắm, mớ, búi, cuộn nhỏ
    a wisp of hair
    nắm tóc
    a wisp of straw
    mớ rơm
    ( + of) làn (khói); dải nhỏ
    a wisp of smoke
    làn khói mỏng
    (động vật học) bầy chim bay
    a wisp of snipe
    bầy chim dẽ giun
    ( + of) người gầy, người nhỏ
    a wisp of a girl
    một cô gái nhỏ thó
    little (mere) wisp of a man
    (thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Shred, scrap, strand, thread, snippet, tuft, lock: Thelaboratory matched the wisp of hair found in the victim's handwith the hair of the suspect.

    Oxford

    N.
    A small bundle or twist of straw etc.
    A small separatequantity of smoke, hair, etc.
    A small thin person etc.
    Aflock (of snipe).
    Wispy adj. (wispier, wispiest). wispilyadv. wispiness n. [ME: orig. uncert.: cf. WFris. wisp, andWHISK]

    Tham khảo chung

    • wisp : National Weather Service
    • wisp : amsglossary
    • wisp : Corporateinformation
    • wisp : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X