-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'seilzmən</font>'''/==========/'''<font color="red">'seilzmən</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====Người bán hàng (nam)==========Người bán hàng (nam)=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========đại diện bán hàng==========đại diện bán hàng=====::[[general]] [[salesman]]::[[general]] [[salesman]]Dòng 33: Dòng 31: ::[[robot]] [[salesman]]::[[robot]] [[salesman]]::nhân viên bán hàng tự động::nhân viên bán hàng tự động- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -men; fem. saleswoman, pl. -women) 1 a personemployed to sell goods in a shop, or as an agent between theproducer and retailer.==========(pl. -men; fem. saleswoman, pl. -women) 1 a personemployed to sell goods in a shop, or as an agent between theproducer and retailer.==========US a commercial traveller.==========US a commercial traveller.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]01:34, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
người bán hàng
- high-pressure salesman
- người bán hàng cưỡng bách
- missionary salesman
- người bán hàng thăm dò
- star salesman
- người bán hàng nổi tiếng
- super salesman
- người bán hàng đặc cấp
- technical salesman
- người bán hàng có tính kỹ thuật
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ