-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ræbit</font>'''/==========/'''<font color="red">'ræbit</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 43: Dòng 37: *Ving: [[Rabbiting]]*Ving: [[Rabbiting]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====con thoi (để rửa ống bị kẹt)=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====con thoi (để rửa ống bị kẹt)=====- + === Kinh tế ===- =====con thỏ=====+ =====con thỏ=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 60: Dòng 52: =====Brit.colloq. a poor performer in any sport or game.==========Brit.colloq. a poor performer in any sport or game.=====- ===V.intr.(rabbited, rabbiting) 1 hunt rabbits.===+ =====V.intr.(rabbited, rabbiting) 1 hunt rabbits.=====- + =====(often foll. by on,away) Brit. colloq. talk excessively or pointlessly; chatter(rabbiting on about his holiday).==========(often foll. by on,away) Brit. colloq. talk excessively or pointlessly; chatter(rabbiting on about his holiday).=====19:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
A any of various burrowing gregariousplant-eating mammals of the hare family, esp. Oryctolaguscuniculus, with long ears and a short tail, varying in colourfrom brown in the wild to black and white, and kept as a pet orfor meat. b US a hare. c the fur of the rabbit.
(often foll. by on,away) Brit. colloq. talk excessively or pointlessly; chatter(rabbiting on about his holiday).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ