• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">pek</font>'''/=====Phiên âm
    +
    =====/'''<font color="red">pek</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:08, ngày 14 tháng 6 năm 2008

    /pek/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng, đấu to (đơn vị (đo lường) khoảng 9 lít)
    (nghĩa bóng) nhiều, vô khối
    a peck of troubles
    vô khối điều phiền hà
    Cú mổ, vết mổ (của mỏ chim), vết thương (do bị mổ)
    Cái hôn vội
    (từ lóng) thức ăn, thức nhậu

    Ngoại động từ

    Mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ)
    Đục, khoét (tường... bằng vật nhọn)
    Hôn vội (vào má...)
    (thông tục) ăn nhấm nháp
    peck at one's food
    ăn nhấm nháp (đùa cợt)
    (từ lóng) ném (đá)

    Nội động từ

    ( + at) mổ vào
    (nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ
    ( + at) ném đá vào (ai...)
    a/the pecking order
    trật tự phân hạng
    peck something out
    khoét

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đơn vị thể tích bằng 9, 0921 (bằng 2 galong)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mổ

    Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    đấu to

    Nguồn khác

    • peck : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X