• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">['slip&#601;ri]</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">['slip&#601;ri]</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 20:
    ::(thông tục) chiều hướng hành động có thể dễ dàng dẫn đến thất bại, tai hoạ..
    ::(thông tục) chiều hướng hành động có thể dễ dàng dẫn đến thất bại, tai hoạ..
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====trơn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====trơn=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Slick, sleek, slimy, icy, glassy, smooth, greasy, oily,lubricated, Colloq skiddy: Be careful! Those stairs can beslippery when they''re wet.=====
    =====Slick, sleek, slimy, icy, glassy, smooth, greasy, oily,lubricated, Colloq skiddy: Be careful! Those stairs can beslippery when they''re wet.=====
    =====Evasive, devious, shifty,unreliable, undependable, questionable, untrustworthy,dishonest, treacherous, disloyal, perfidious, slick, crafty,sly, foxy, cunning, tricky, sneaky, false, reptilian, faithless,Colloq shady: I have dealt with some very slippery charactersover the years, but this one is downright evil.=====
    =====Evasive, devious, shifty,unreliable, undependable, questionable, untrustworthy,dishonest, treacherous, disloyal, perfidious, slick, crafty,sly, foxy, cunning, tricky, sneaky, false, reptilian, faithless,Colloq shady: I have dealt with some very slippery charactersover the years, but this one is downright evil.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Difficult to hold firmly because of smoothness, wetness,sliminess, or elusive motion.=====
    =====Difficult to hold firmly because of smoothness, wetness,sliminess, or elusive motion.=====

    17:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /['slipəri]/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) trơn, khó nắm giữ, khó đứng, khó đi
    it is slippery walking
    đường trơn
    Dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...)
    to be slippery as an eel
    lủi như chạch
    Nan giải, khó xử, khó giải quyết (về một tình huống, vấn đề..)
    (thông tục) không tin được, không đáng tinh cậy, quay quắt, láu cá (người)
    a slippery customer
    anh chàng láu cá
    the slippery slope
    (thông tục) chiều hướng hành động có thể dễ dàng dẫn đến thất bại, tai hoạ..

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    trơn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Slick, sleek, slimy, icy, glassy, smooth, greasy, oily,lubricated, Colloq skiddy: Be careful! Those stairs can beslippery when theyre wet.
    Evasive, devious, shifty,unreliable, undependable, questionable, untrustworthy,dishonest, treacherous, disloyal, perfidious, slick, crafty,sly, foxy, cunning, tricky, sneaky, false, reptilian, faithless,Colloq shady: I have dealt with some very slippery charactersover the years, but this one is downright evil.

    Oxford

    Adj.
    Difficult to hold firmly because of smoothness, wetness,sliminess, or elusive motion.
    (of a surface) difficult tostand on, causing slips by its smoothness or muddiness.
    Unreliable, unscrupulous, shifty.
    (of a subject) requiringtactful handling.
    The medicinal inner bark of this. slipperyslope a course leading to disaster.
    Slipperily adv.slipperiness n. [prob. coined by Coverdale (1535) afterLuthers schlipfferig, MHG slipferig f. slipfern, slipfen f.Gmc: partly f. slipper slippery (now dial.) f. OE slipor f.Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X