-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">krʌmbl</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">krʌmbl</font>'''/==========/'''<font color="red">krʌmbl</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 24: ::bánh hấp phết táo::bánh hấp phết táo- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========đổ nát==========đổ nát=====- =====vò (nhàu)=====+ =====vò (nhàu)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đập vụn==========đập vụn=====Dòng 46: Dòng 41: =====phá hoại==========phá hoại=====- =====vỡ vụn=====+ =====vỡ vụn=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Disintegrate, fragment, break apart, break up, shiver, cometo pieces: Acid rain has caused the stone fa‡ade to crumble. Inthe face of the attack, his resolve crumbled.==========Disintegrate, fragment, break apart, break up, shiver, cometo pieces: Acid rain has caused the stone fa‡ade to crumble. Inthe face of the attack, his resolve crumbled.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====17:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- crumble : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ