• (đổi hướng từ Crumbles)
    /krʌmbl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Vỡ vụn, đổ nát, bở
    rocks crumble
    những hòn bi đá vỡ vụn
    (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói
    a great empire crumbled
    một đế quốc lớn sụp đổ
    hope crumbles
    hy vọng tan ra mây khói

    Ngoại động từ

    Bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn
    to crumble one's bread
    bẻ vụn bánh mì

    Danh từ

    Bánh hấp
    apple crumble
    bánh hấp phết táo

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đổ nát
    vò (nhàu)

    Kỹ thuật chung

    đập vụn
    nhào
    làm hư hỏng
    phá hoại
    vỡ vụn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X