-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'imprəvaiz</font>'''/==========/'''<font color="red">'imprəvaiz</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::một bữa cơm làm vội vàng (có gì ăn nấy)::một bữa cơm làm vội vàng (có gì ăn nấy)- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ứng biến=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===N.===+ =====ứng biến=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Ad lib, extemporize, Colloq play (it) by ear, fake it,wing it: I like a comedian who improvises as he goes along.==========Ad lib, extemporize, Colloq play (it) by ear, fake it,wing it: I like a comedian who improvises as he goes along.==========Invent, concoct, devise, contrive, jury-rig; make do: We had toimprovise a mast from parts of the boom. When you have nothingto work with, you have to improvise.==========Invent, concoct, devise, contrive, jury-rig; make do: We had toimprovise a mast from parts of the boom. When you have nothingto work with, you have to improvise.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====(also absol.) 1 compose or perform (music, verse, etc.)extempore.==========(also absol.) 1 compose or perform (music, verse, etc.)extempore.=====19:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ