-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˌstɪpyəˈleɪʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">ˌstɪpyəˈleɪʃən</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 14: Dòng 7: ::với điều kiện là...::với điều kiện là...- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========điều quy định==========điều quy định=====::[[stipulation]] [[for]] [[third]] [[parties]]::[[stipulation]] [[for]] [[third]] [[parties]]Dòng 24: Dòng 19: =====điều quy định, điều khoản (trong hợp đồng)==========điều quy định, điều khoản (trong hợp đồng)=====- =====điều khoản (trong hợp đồng...)=====+ =====điều khoản (trong hợp đồng...)=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Condition, demand, essential, given, requirement, requisite,prerequisite, specification, undertaking, obligation, covenant,clause, proviso, term, agreement, provision, guarantee,warranty, promise: This stipulation calls for payment ondelivery in full and in sterling.==========Condition, demand, essential, given, requirement, requisite,prerequisite, specification, undertaking, obligation, covenant,clause, proviso, term, agreement, provision, guarantee,warranty, promise: This stipulation calls for payment ondelivery in full and in sterling.=====19:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- stipulation : National Weather Service
- stipulation : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
