-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kəmˈpleɪnt</font>'''/==========/'''<font color="red">kəmˈpleɪnt</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 24: Dòng 17: ::kiện ai::kiện ai- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========đơn khiếu nại==========đơn khiếu nại=====::[[lodge]] [[a]] [[complaint]]::[[lodge]] [[a]] [[complaint]]Dòng 32: Dòng 27: =====phàn nàn==========phàn nàn=====- =====sự kêu nài=====+ =====sự kêu nài=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=complaint complaint] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=complaint complaint] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Grumble, grievance, grouse, Colloq gripe, squawk , Slangbeef, US kick: I have no complaints about my treatment while Iwas in hospital.==========Grumble, grievance, grouse, Colloq gripe, squawk , Slangbeef, US kick: I have no complaints about my treatment while Iwas in hospital.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====An act of complaining.==========An act of complaining.=====02:30, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ