-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sɔ:</font>'''/==========/'''<font color="red">sɔ:</font>'''/=====Dòng 22: Dòng 18: =====Bay liệng; bay lên mà không vỗ cánh, không dùng động cơ==========Bay liệng; bay lên mà không vỗ cánh, không dùng động cơ=====- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__- =====tăng vụt=====+ |}- + === Kinh tế ===- ===Nguồn khác===+ =====tăng vụt=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=soar soar] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=soar soar] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Rise, fly, hover, float, hang: The glider soared over thehills, catching every updraught.==========Rise, fly, hover, float, hang: The glider soared over thehills, catching every updraught.==========Rise, increase, escalate,climb, spiral upwards, shoot up or upwards, rocket, sky-rocket:To counteract inflation, interest rates began to soar.==========Rise, increase, escalate,climb, spiral upwards, shoot up or upwards, rocket, sky-rocket:To counteract inflation, interest rates began to soar.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.intr.=====- ===V.intr.===+ - + =====Fly or rise high.==========Fly or rise high.=====17:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ