-
(đổi hướng từ Heights)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đỉnh
- crest height
- độ cao đỉnh (sóng)
- fixed height
- độ cao cố định
- height above top of rail
- chiều cao tính từ mặt đỉnh ray
- height mark
- mốc định hướng
- height of the rail head
- chiều cao đỉnh ray
- height of water flowing over spillway
- chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập
- height of water flowing over spillway weir
- chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập tràn
- maximum peak-to-valley height
- chiều cao đỉnh-trũng cực đại
- peak-to-valley height
- chiều cao đỉnh-trũng
- peak-to-valley height gage (My)
- thước cặp đo cao đỉnh-trũng
- peak-to-valley height gauge (Anh)
- thước cặp đo cao đỉnh-trũng
- roughness height
- chiều cao đỉnh-trũng
- tip height
- độ cao đỉnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acme , apex , apogee , brow , ceiling , crest , crown , cusp , elevation , extent , highness , hill , loftiness , mountain , peak , pinnacle , pitch , prominence , rise , solstice , stature , summit , tallness , tip , tiptop , vertex , zenith , crisis , crowning point , culmination , dignity , eminence , end , exaltation , extremity , grandeur , heyday * , high point , limit , maximum , ne plus ultra * , sublimity , top , ultimate , utmost degree , uttermost , altitude , cap , roof , meridian , altimeter , climax , culmination. associatedwords: altimetry , dimension , hypsometer , hypsometry , magnanimity
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ