-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arise , ascend , aspire , escalate , glide , lift , mount , rise , rocket , sail , shoot , shoot up , skyrocket , top , tower , up , uprear , wing , climb , aggrandize , amplify , augment , boost , build , build up , burgeon , enlarge , expand , extend , grow , magnify , multiply , proliferate , run up , snowball , swell , upsurge , wax , sky , float , fly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ