• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    =====/'''<font color="red">'mætriməni</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'mætriməni</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 10: Dòng 7:
    ::làm phép cưới cho một cặp vợ chồng
    ::làm phép cưới cho một cặp vợ chồng
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -ies) 1 the rite of marriage.=====
    =====(pl. -ies) 1 the rite of marriage.=====

    22:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'mætriməni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hôn nhân; đời sống vợ chồng
    to unite a couple in holy matrimony
    làm phép cưới cho một cặp vợ chồng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 the rite of marriage.
    The state of beingmarried.
    A a card-game. b the combination of king and queenof trumps in some card-games.
    Matrimonial adj. matrimoniallyadv. [ME f. AF matrimonie, OF matremoi(g)ne f. L matrimonium f.mater matris mother]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X