• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">[&#601;'p&#230;r&#601;ntli]</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">&#601;'p&#230;r&#601;ntli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">&#601;'p&#230;r&#601;ntli</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    ::hình như họ đã bỏ trốn bằng cách cưa còng
    ::hình như họ đã bỏ trốn bằng cách cưa còng
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adv.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adv.=====
    =====Evidently, plainly, clearly, obviously, patently,manifestly: There is apparently no cure in sight for thedisease.=====
    =====Evidently, plainly, clearly, obviously, patently,manifestly: There is apparently no cure in sight for thedisease.=====
    =====Seemingly, ostensibly, superficially, outwardly: Instop-action photography, the bullet apparently hangs in mid-air.=====
    =====Seemingly, ostensibly, superficially, outwardly: Instop-action photography, the bullet apparently hangs in mid-air.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    19:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'pærəntli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Nhìn bên ngoài, hình như
    they have apparently escaped by sawing the handcuffs
    hình như họ đã bỏ trốn bằng cách cưa còng

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.
    Evidently, plainly, clearly, obviously, patently,manifestly: There is apparently no cure in sight for thedisease.
    Seemingly, ostensibly, superficially, outwardly: Instop-action photography, the bullet apparently hangs in mid-air.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X