• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:25, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    ::[[one-time]] [[pupil]]
    ::[[one-time]] [[pupil]]
    ::cựu học sinh
    ::cựu học sinh
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[former]] , [[past]] , [[previous]] , [[prior]] , [[quondam]]

    Hiện nay

    /'wʌntaim/

    Thông dụng

    Tính từ
    Cựu, nguyên, trước là, trước đây, xưa
    one-time pupil
    cựu học sinh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    former , past , previous , prior , quondam

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X