-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: * V_ing : [[addicting]]* V_ing : [[addicting]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====(habitual) user, Slang junkie, dope-fiend, doper, head,pot-head, acid-head, pill popper, tripper, Chiefly US hophead:His contributions helped set up the halfway houses for addicts.2 devotee, aficionado, fan, admirer, follower, adherent,supporter, enthusiast, Colloq buff, hound, fiend, groupie, Slangfreak, bug, nut, teeny-bopper: She became a rock 'n' rolladdict in the '60s.=====- === Oxford===- =====V. & n.=====- =====V.tr. & refl. (usu. foll. by to) devote or applyhabitually or compulsively; make addicted.=====- =====N.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====A personaddicted to a habit, esp. one dependent on a (specified) drug(drug addict; heroin addict).=====+ =====noun=====- + :[[activity]] , [[often injurious aficionado]] , [[buff]] , [[devotee]] , [[enthusiast]] , [[fan]] , [[fanatic]] , [[fiend]] , [[follower]] , [[freak ]]* , [[habitu]]- =====Colloq. an enthusiastic devoteeof a sport or pastime (film addict).[L addicere assign (asAD-,dicere dict- say)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=addict addict]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ