• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Danh từ=====
    =====Danh từ=====
    =====Thời thanh niên=====
    =====Thời thanh niên=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[boyhood]] , [[girlhood]] , [[greenness]] , [[juvenility]] , [[minority]] , [[pubescence]] , [[spring]] , [[teens]] , [[youth]] , [[youthfulness]] , [[juvenescence]] , [[puberty]] , [[salad days]] , [[juniority]] , [[nonage]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[adulthood]] , [[infancy]]

    08:52, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /ˌædlˈɛsəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác adolescency

    Danh từ
    Thời thanh niên

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X