• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:40, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====Danh từ=====
    =====Danh từ=====
    =====Sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường=====
    =====Sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[braveness]] , [[bravery]] , [[courageousness]] , [[doughtiness]] , [[fearlessness]] , [[fortitude]] , [[gallantry]] , [[gameness]] , [[heart]] , [[intrepidity]] , [[intrepidness]] , [[mettle]] , [[nerve]] , [[pluck]] , [[pluckiness]] , [[spirit]] , [[stoutheartedness]] , [[undauntedness]] , [[valiance]] , [[valiancy]] , [[valiantness]] , [[valor]]

    Hiện nay

    /'dɔ:ntlisnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X