• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    Xem [[dear]]
    Xem [[dear]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adv.=====
     
    -
    =====Greatly, very much, indeed, sincerely: I should dearlylike to go, but I cannot.=====
     
    -
    =====Affectionately, fondly, lovingly,tenderly: He loves his mother very dearly.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Expensively,dear, at great cost or expense, at a high or excessive price,punitively: The victory at Thalamos was dearly bought.=====
    +
    =====adverb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    :[[greatly]] , [[profoundly]] , [[to a great extent]] , [[very]] , [[very much]] , [[affectionately]] , [[devotedly]] , [[fondly]] , [[tenderly]] , [[yearningly]] , [[deeply]] , [[earnestly]] , [[heartily]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[hatefully]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /´diəli/

    Thông dụng

    Xem dear


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adverb
    hatefully

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X