• /´greitli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Rất, lắm
    greatly minutious
    tỉ mỉ lắm, công phu lắm
    the boy loves his parents greatly
    thằng bé thương bố mẹ nó lắm
    Cao thượng, cao cả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X