-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========chắt==========chắt=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=decant decant] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========gạn (chất lỏng)==========gạn (chất lỏng)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lắng=====+ =====lắng=====- =====lắng gạn=====+ =====lắng gạn==========gạn==========gạn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chắt=====+ =====chắt==========gạn==========gạn=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=decant decant] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[pour off]] , [[pour out]] , [[draft]] , [[empty]] , [[draw]] , [[effuse]]- =====Graduallypour off(liquid,esp. wine or a solution) fromone container to another,esp. without disturbing the sediment.[med.L decanthare (as DE-,L canthus f. Gk kanthos canthus,usedof the lip of a beaker)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ