• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====rau diếp=====
    +
    =====rau diếp=====
    ::[[cabbage]] [[lettuce]]
    ::[[cabbage]] [[lettuce]]
    ::rau diếp cải
    ::rau diếp cải
    Dòng 26: Dòng 24:
    ::rau diếp lá dài
    ::rau diếp lá dài
    =====rau salat=====
    =====rau salat=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A composite plant, Lactuca sativa, with crisp edibleleaves used in salads.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cash]] , [[currency]] , [[lucre]]
    -
    =====Any of various plants resembling this.[ME letus(e), rel. to OF laitu‰ f. L lactuca f. lac lactismilk, with ref. to its milky juice]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lettuce lettuce] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    17:24, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /ˈlɛtɪs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rau diếp

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    rau diếp
    cabbage lettuce
    rau diếp cải
    cos lettuce
    rau diếp lá dài
    crisp-head lettuce
    rau diếp cải
    head lettuce
    rau diếp cải
    leaf lettuce
    rau diếp lá
    romaine lettuce
    rau diếp lá dài
    rau salat

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cash , currency , lucre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X