• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:01, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::những ngày huy hoàng
    ::những ngày huy hoàng
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(palmier, palmiest) 1 of or like or abounding in palms.=====
     
    -
    =====Triumphant, flourishing (palmy days).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[booming]] , [[delightful]] , [[glorious]] , [[palooka]] , [[pleasant]] , [[rosy]] , [[serene]] , [[successful]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'pα:mi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) cây cọ; giống cây cọ, họ cọ
    Huy hoàng, phồn vinh, rực rỡ
    palmy days
    những ngày huy hoàng


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X